足長おじさん
あしながおじさん
☆ Danh từ
Cuốn tiểu thuyết dành cho người lớn / trẻ em trẻ em được viết bởi Jean Webster trong 1912 về một cô gái mồ côi đang ủng hộ tài chính thông qua đại học bởi một ân nhân (Daddy-Long-Legs)
Bố đường, bố yêu chân dài, người liên tục chăm sóc hoặc đưa ra hỗ trợ tài chính cho người khác ẩn danh

足長おじさん được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 足長おじさん
足長 あしなが そくちょう
chiều dài từ đầu ngón chân dài nhất đến gót chân
長足 ちょうそく
bước tiến triển nhanh
お足 おあし
tiền; đồng xu
足長蜂 あしながばち
ong vò vẽ có chân sau dài
old man, old-timer, old fogey
sách học vần
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
あしをねじる(だっきゅうする) 足をねじる(脱臼する)
trẹo chân.