おじん
☆ Danh từ
Old man, old-timer, old fogey

おじん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu おじん
おじん
old man, old-timer, old fogey
怖じる
おじる
bị sẹo
Các từ liên quan tới おじん
青汁 あおじる
nước ép rau làm từ rau lá xanh
潮汁 うしおじる
thin soup of fish or shellfish boiled in seawater
塩汁 しょっつる しおじる
salty broth
庸人 ようじん いさおじん
người bình thường, người thường, người xoàng
蛇に噛まれて朽ち縄に怖じる へびにかまれてくちなわにおじる
những chuyện kinh khủng mình đã gặp và trải qua khi gặp lại sẽ thấy sợ hãi
伊勢大神宮 いせだいじんぐう いせおおじんぐう
đền Ise
sách học vần
chú; bác; cậu; dượng, bác, người có hiệu cầm đồ, chú Xam, Dutch