おすい
Nước cống, rác cống, bón tưới bằng nước cống; bón bằng rác cống

おすい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu おすい
おすい
nước cống, rác cống, bón tưới bằng nước cống
汚水
おすい
nước cống, rác cống, bón tưới bằng nước cống
Các từ liên quan tới おすい
male dog
お吸い物 おすいもの
canh
お酢飲料 おすいんりょう おす いんりょう おす いんりょう
đồ uống trái cây lên men
雄犬 おすいぬ おいぬ
chó đực
味噌汁/お吸い物 みそしる/おすいもの
Đây là hai từ tiếng nhật để chỉ món súp miso.
giải tán, phân tán, xua tan, làm tan tác, rải rắc, gieo vãi, gieo rắc, truyền, tán sắc, tan tác
sự gọi về, sự đòi về, sự triệu về, sự triệu hồi, sự nhắc nhở, khả năng huỷ bỏ; sự rút lại, sự lấy lại, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) bị bâi miễn, gọi về, đòi về, triệu về, triệu hồi, nhắc nhở, nhắc lại, gợi lại, nhớ, nhớ lại, làm sống lại, gọi tỉnh lại, huỷ bỏ; rút lại, lấy lại, nghĩa Mỹ) bâi miễn
sự đúc lại ; vật đúc lại, sự viết lại, sự tính lại số tính lại, ; các vai phân lại, đúc lại, viết lại, tỉnh lại, phân lại vai