お吸い物
おすいもの「HẤP VẬT」
☆ Danh từ
Canh
お吸い物 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới お吸い物
味噌汁/お吸い物 みそしる/おすいもの
Đây là hai từ tiếng nhật để chỉ món súp miso.
吸い物 すいもの
tiếng nhật gọi tên xúp
吸物 すいもの
xúp
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
メンテナンス メンテナンス 建物メンテナンス
sự bảo dưỡng; sự duy trì; sự gìn giữ.