Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
雄犬
おすいぬ おいぬ
chó đực
おすいぬ
male dog
縫い直す ぬいなおす
Khâu lại.
貫き通す つらぬきとおす ぬきとおす
xuyên qua; xuyên thủng qua; xuyên suốt.
おっ死ぬ おっちぬ
chết
すていぬ
stray dog
雌犬 めすいぬ めいぬ
chó cái
大犬座 おおいぬざ だいいぬざ
chòm sao Đại khuyển
おすい
nước cống, rác cống, bón tưới bằng nước cống; bón bằng rác cống
牝犬 めすいぬ
chó cái.