捨て犬
すていぬ「XÁ KHUYỂN」
☆ Danh từ
Con chó súc vật bị lạc

すていぬ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu すていぬ
捨て犬
すていぬ
con chó súc vật bị lạc
すていぬ
stray dog
Các từ liên quan tới すていぬ
脱ぎ捨てる ぬぎすてる
cởi bỏ, tháo bỏ, cởi phăng ra (quần, áo, giày, dép)
手縫い てぬい
sự may tay, sự khâu bằng tay; đồ may tay, đồ khâu bằng tay
cá hồi (ở Na, uy, Thuỵ, ddiển), lỏng lẻo, không chặt chẽ; không nghiêm
sự ném, sự vứt, sự quăng, sự liệng, sự lao, sự gieo, sự nhào xuống, sự nhảy bổ, sự lu bù, lời nói mỉa; lời chế nhạo, sự thử làm, sự gắng thử, điệu múa sôi nổi, chạy vụt, lao nhanh, chửi mắng, nói nặng, hất, ném, vứt, quăng, liệng, lao, tống, hất ngã, đá hậu, vung, đưa nhìn lơ đãng, toà án, phát ra, đẩy tung, liều lĩnh, thục mạng, đưa việc ra để máng vào mặt ai, cố chài được ai lấy mình làm vợ
male dog
雄犬 おすいぬ おいぬ
chó đực
雌犬 めすいぬ めいぬ
chó cái
手ぬぐい てぬぐい
trao khăn lau