おたつく
To be flustered
Bảng chia động từ của おたつく
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | おたつく/オタつくく |
Quá khứ (た) | おたついた |
Phủ định (未然) | おたつかない |
Lịch sự (丁寧) | おたつきます |
te (て) | おたついて |
Khả năng (可能) | おたつける |
Thụ động (受身) | おたつかれる |
Sai khiến (使役) | おたつかせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | おたつく |
Điều kiện (条件) | おたつけば |
Mệnh lệnh (命令) | おたつけ |
Ý chí (意向) | おたつこう |
Cấm chỉ(禁止) | おたつくな |
おたつく được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới おたつく
ふつおた フツオタ
listeners' corner (portion of radio programming for correspondence from listeners)
folding desk
お幾つ おいくつ
bao nhiêu tuổi.
ごたつく ごたつく
bị nhầm lẫn, bị rối loạn
sự xếp xuống tàu, hàng hoá trên tàu, sự gửi hàng bằng đường biển
お八つ おやつ
bữa ăn nhẹ trong ngày; bữa ăn phụ; bữa ăn thêm
súng thần công, súng đại bác, pháo, hàm thiếc ngựa cannon, bit), sự bắn trúng nhiều hòn bi cùng một lúc, bắn trúng nhiều hòn bi cùng một lúc, (+ against, into, with) đụng phải, va phải
thiện ý; sự quý mến, sự đồng ý, sự thuận ý, sự chiếu cố; sự thiên vị; ân huệ; đặc ân, sự giúp đỡ, sự che chở, sự ủng hộ, vật ban cho; (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) quà nhỏ, vật kỷ niệm, huy hiệu, thư, sự thứ lỗi; sự cho phép, (từ cổ, nghĩa cổ) vẻ mặt, không mất tiền, đồng ý cho ai ăn nằm với mình; "ban ân" cho ai, kính nhờ... chuyển, curry, ưu đâi, biệt đãi, chiếu cố, thiên vị, bênh vực, giúp đỡ, ủng hộ; tỏ ra có lợi cho ; làm dễ dàng cho, làm thuận lợi cho, trông giống, thích dùng (thứ áo, giày... nào; trong văn báo chí)