思い立つ
おもいたつ「TƯ LẬP」
☆ Động từ nhóm 1 -tsu, tha động từ
Quyết tâm; kiên quyết

Từ đồng nghĩa của 思い立つ
verb
Bảng chia động từ của 思い立つ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 思い立つ/おもいたつつ |
Quá khứ (た) | 思い立った |
Phủ định (未然) | 思い立たない |
Lịch sự (丁寧) | 思い立ちます |
te (て) | 思い立って |
Khả năng (可能) | 思い立てる |
Thụ động (受身) | 思い立たれる |
Sai khiến (使役) | 思い立たせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 思い立つ |
Điều kiện (条件) | 思い立てば |
Mệnh lệnh (命令) | 思い立て |
Ý chí (意向) | 思い立とう |
Cấm chỉ(禁止) | 思い立つな |
おもいたつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu おもいたつ
思い立つ
おもいたつ
quyết tâm
おもいたつ
quyết tâm, ý kiên quyết, kiên quyết.
Các từ liên quan tới おもいたつ
cuộc chọi gà, with might and main với tất cả sức mạnh, dốc hết sức, phần chính, phần cốt yếu, phần chủ yếu, ống dẫn chính (điện, nước, hơi đốt), biển cả, chính, chủ yếu, quan trọng nhất
thường xuyên
year in, year out, 24-7
thực hiện, thực hành, thấy rõ, hiểu rõ, nhận thức rõ, tả đúng như thật; hình dung đúng như thật, bán được, thu được
sự mơ màng, sự mơ mộng, sự mơ tưởng, (từ cổ, nghĩa cổ) ảo tưởng, không tưởng, mộng tưởng, khúc mơ màng
người yêu, người tình, tán, tìm hiểu
khoảng đất trước nhà, mặt nhà, hướng, khu vực đóng quân, khu vực duyệt binh
worn) /'keəwɔ:n/, đầy lo âu, đầy lo lắng