ふつおた
フツオタ
☆ Danh từ
Listeners' corner (portion of radio programming for correspondence from listeners)

ふつおた được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ふつおた
trạng thái sắp sôi, trạng thái sủi, trạng thái bị kiềm chế, trạng thái bị nén lại (cơn giận, cơn cười...), sắp sôi, sủi, làm cho sủi; ninh nhỏ lửa, đang cố nín
two pieces of
thứ hai, thứ nhì, phụ, thứ yếu; bổ sung, không thua kém ai, nghe hơi nồi chõ, fiddle, người về nhì, người thứ hai, vật thứ hai; viên phó, người phụ tá võ sĩ ; người săn sóc võ sĩ, hàng thứ phẩm (bánh mì, bột...), giây, giây lát, một chốc, một lúc, giúp đỡ, phụ lực, ủng hộ, tán thành, nói là làm ngay, nghỉ để giao công tác mới, biệt phái một thời gian
二つ置き ふたつおき
mỗi ba
二つ折り ふたつおり
gấp đôi, gập đôi
Pháp, đánh bài chuồn, tiếng Pháp, nhân dân Pháp
gấp đôi
quịt, trốn, lừa, lừa đảo, lừa gạt, trốn tránh