落ち落ち
Yên lặng, yên tĩnh, êm ả, yên ổn, thanh bình, thanh thản (Đi kèm với phủ định )

おちおち được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu おちおち
落ち落ち
おちおち
yên lặng, yên tĩnh, êm ả.
おちおち
yên lặng, yên tĩnh, êm ả.
Các từ liên quan tới おちおち
vòi, ống máng, hiệu cầm đồ, cây nước, cột nước, spout, hole, làm phun ra, làm bắn ra, ngâm ; đọc một cách hùng hồn khoa trương, phun ra, bắn ra, phun nước
khoảng cách, tầm xa, khoảng, quãng đường; (thể dục, thể thao) quãng đường chạy đua, nơi xa, đằng xa, phía xa, thái độ cách biệt, thái độ xa cách; sự cách biệt, sự xa cách, để ở xa, đặt ở xa, làm xa ra; làm dường như ở xa, bỏ xa (trong cuộc chạy đua, cuộc thi...)
手おち ておち
điều lầm; bỏ quên
お待ち おまち
sự chờ đợi; thời gian chờ đợi; đợi chờ (kính ngữ)
お立ち おたち
thời hạn lịch sự cho sự gọi (hướng tới), rời khỏi và ở lại một ở đâu
máu, huyết, nhựa, sự tàn sát, sự chém giết, sự đổ máu, tính khí, giống nòi, dòng dõi, họ hàng, gia đình, người lịch sự, người ăn diện, chính sách vũ lực tàn bạo, một giọt máu đào hơn ao nước lã, gây sự bất hoà giữa người nọ với người kia, nhận chìm trong máu, freeze, nổi nóng, làm cho ai nổi nóng, chủ tâm có suy tính trước, nhẫn tâm, lạnh lùng, không ghê tay, boit, cold, không thể nào làm mủi lòng kẻ nhẫn tâm được, trích máu, thích máu, xúi giục, kích động
sự bỏ sót, sự bỏ quên, sự bỏ đi, điều bỏ sót, điều bỏ quên, điều bỏ đi, sự không làm tròn, sự chểnh mảng
hồ, hầm khai thác, nơi khai thác, hầm bẫy, hố bẫy, cockpit, hố, hốc, ổ, lõm, lỗ rò, chỗ ngồi hạng nhì; khán giả ở hạng nhì, trạm tiếp xăng thay lốp, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) phòng giao dịch mua bán, địa ngục, âm ti, để xuống hầm trữ lương thực, thả ra đọ sức với, làm cho bị rỗ, giữ vết lằn (da, thịt...)