お待ち
おまち「ĐÃI」
☆ Danh từ, danh từ làm hậu tố
Sự chờ đợi; thời gian chờ đợi; đợi chờ (kính ngữ)
ちょっとお
待
ちください。おつなぎします
Đợi một chút, tôi sẽ nối máy cho anh
ごめんなさい、よく
聞
こえないのですが。すみません、ちょっとお
待
ちいただけますか?
ルーシー
!
静
かにしなさい!
Xin lỗi, tôi không nghe anh nói rõ lắm. Xin hãy đợi tôi một chút. Lucy, yên lặng nào!
申
し
訳
ありません、お
待
ちいただけますか
Rất tiếc, nhưng anh có thể đợi được không

お待ち được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới お待ち
お待ちかね おまちかね
sốt ruột háo hức trông đợi trong khoảng thời gian rất dài
お待ち遠様 おまちどおさま おまちどうさま
tôi xin lỗi vì bắt anh phải chờ!.
お待ち兼ね おまちかね
phải đợi lâu; phải chờ lâu; mong đợi; mong chờ
待ち まち
đợi; thời gian đợi
待ちに待つ まちにまつ
háo hức chờ đợi
キャン待ち キャンまち
chờ đợi ai đó huỷ
辻待ち つじまち
chuyên chở bằng xe đợi để (thì) để cho thuê
居待ち いまち きょまち
ngồi đợi; trăng ngày 18 âm (theo lịch âm)