Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
お手 おて
tay
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
おちおち
yên lặng, yên tĩnh, êm ả, yên ổn, thanh bình, thanh thản
手こずらせ 手こずらせ
Lì lợn
手をかかる 手をかかる
Tốn công sức