Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới おぢやまつり
đồ nhắm, đồ ăn nhẹ
おやつメーカー おやつメーカー
máy làm đồ ăn vặt (máy làm bỏng ngô, máy làm bánh cá,v.v)
餌/おやつ えさ/おやつ
Mồi/thức ăn vặt
じりじり ぢりぢり
từ từ (nhưng đều đặn), dần dần, từng chút một
おやおや おやおや
trời ơi!, oh my!, trời ơi!
おまつり ものすごいよ
ngày hội.
khổ tám
chồng sau của mẹ minh hoặc vợ sau của bố mình; cha ghẻ/mẹ ghẻ