じりじり
ぢりぢり
Khó chịu, thiếu kiên nhẫn
Thiêu đốt (của mặt trời)
Nóng bỏng
Âm thanh của chuông cảnh báo, đồng hồ báo thức, v.v.
Rỉ ra (dầu, mồ hôi, vv), thấm ra
☆ Trạng từ, trạng từ thêm と, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Từ từ (nhưng đều đặn), dần dần, từng chút một

Bảng chia động từ của じりじり
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | じりじりする/ぢりぢりする |
Quá khứ (た) | じりじりした |
Phủ định (未然) | じりじりしない |
Lịch sự (丁寧) | じりじりします |
te (て) | じりじりして |
Khả năng (可能) | じりじりできる |
Thụ động (受身) | じりじりされる |
Sai khiến (使役) | じりじりさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | じりじりすられる |
Điều kiện (条件) | じりじりすれば |
Mệnh lệnh (命令) | じりじりしろ |
Ý chí (意向) | じりじりしよう |
Cấm chỉ(禁止) | じりじりするな |
じりじり được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới じりじり
lý do, lẽ, lý trí, lý tính, lẽ phải, lý, sự vừa phải, sự suy luận, suy lý, lý luận, tranh luận, cãi lý, cãi lẽ, dùng lý lẽ để thuyết phục, suy ra, luận ra, nghĩ ra, trình bày mạch lạc, trình bày với lý lẽ
cứng và giòn.
捩じり ねじり
sự xe, sự vặn, sự xoắn
交じり まじり
pha trộn, trộn lẫn, lẫn lộn
混じり まじり
trộn lẫn; trộn lẫn
目じり めじり
Đuôi mắt
糸じり いとじり
đáy cốc hoặc bát
じり高 じりだか ジリだか
sự tăng giá dần dần.