押っ被せる
おっかぶせる
Bị đặt gánh nặng
Áp đảo lời nói tiếp theo của đối phương
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ, tha động từ, tha động từ, tha động từ
Che, đậy kĩ càng
Bảng chia động từ của 押っ被せる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 押っ被せる/おっかぶせるる |
Quá khứ (た) | 押っ被せた |
Phủ định (未然) | 押っ被せない |
Lịch sự (丁寧) | 押っ被せます |
te (て) | 押っ被せて |
Khả năng (可能) | 押っ被せられる |
Thụ động (受身) | 押っ被せられる |
Sai khiến (使役) | 押っ被せさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 押っ被せられる |
Điều kiện (条件) | 押っ被せれば |
Mệnh lệnh (命令) | 押っ被せいろ |
Ý chí (意向) | 押っ被せよう |
Cấm chỉ(禁止) | 押っ被せるな |
おっかぶせる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu おっかぶせる
押っ被せる
おっかぶせる
che, đậy kĩ càng
おっかぶせる
vỏ, vỏ bọc, cái bọc ngoài
Các từ liên quan tới おっかぶせる
úp.
おっぱぶ オッパブ おっパブ
quán rượu nơi khách được phép chạm vào ngực của các nữ phục vụ
押っ被さる おっかぶさる
treo lên, che
ぶっ倒す ぶったおす
hạ gục
xu nịnh.
mỵ.
rộng, lớn, to, rộng rãi, (từ cổ, nghĩa cổ) rộng lượng, hào phóng, to như vật thật, tự do, không bị giam cầm, đầy đủ chi tiết, dài dòng, nói chung, huênh hoang, khoác lác, by, chạy xiên gió
sâu, thăm thẳm, sâu sắc, uyên thâm, thâm thuý, say, rạp xuống, sát đất, hết sức, hoàn toàn, đáy sâu thăm thẳm (của đại dương, của tâm hồn...)