Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới おっぱい形の山
おっぱい オッパイ おっぱい
ngực (của phụ nữ)
ngực (của phụ nữ)
お腹いっぱい おなかいっぱい
no căng bụng
雄っぱい おっぱい
ngực (đàn ông), bộ ngực vạm vỡ của đàn ông
お腹がいっぱい おなかがいっぱい
no căng bụng
soft icecream sold in a balloon
hostess bar where patrons are allowed to touch the hostesses' breasts
おっぱぶ オッパブ おっパブ
hostess bar where patrons are allowed to touch the hostesses' breasts