押っ始める
おっぱじめる
☆ Động từ nhóm 2
Để bắt đầu

Bảng chia động từ của 押っ始める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 押っ始める/おっぱじめるる |
Quá khứ (た) | 押っ始めた |
Phủ định (未然) | 押っ始めない |
Lịch sự (丁寧) | 押っ始めます |
te (て) | 押っ始めて |
Khả năng (可能) | 押っ始められる |
Thụ động (受身) | 押っ始められる |
Sai khiến (使役) | 押っ始めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 押っ始められる |
Điều kiện (条件) | 押っ始めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 押っ始めいろ |
Ý chí (意向) | 押っ始めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 押っ始めるな |
おっぱじめる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu おっぱじめる
押っ始める
おっぱじめる
để bắt đầu
おっぱじめる
/bi'gæn/