じっぱり
☆ Tính từ đuôi な, trạng từ
A lot, many, much

じっぱり được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới じっぱり
意地っ張り いじっぱり
tính bướng bỉnh, tính cứng đầu cứng cổ, tính khó bảo; tính ngoan cố, sự dai dẳng, sự khó chữa; ngoan cố; cố chấp
tính bướng bỉnh, tính cứng đầu cứng cổ, tính khó bảo; tính ngoan cố, sự dai dẳng, sự khó chữa
bald spot (e.g. on a pet due to injury, stress, etc.), bald patch
ぱっさり ぱっさり
bỗng dưng, tự nhiên
ぱったり ぱったり
bất ngờ, đột ngột
宵っぱり よいっぱり
con cú đêm; nighthawk; con chim muộn; ngồi dậy muộn
きっぱり きっぱりと
dứt khoát; thẳng thừng; dứt khoát
あっぱっぱ アッパッパ あっぱっぱ
đầm mùa hè lỏng lẻo