御勤め
おつとめ「NGỰ CẦN」
☆ Danh từ
Công việc
彼
は
役所
で
御勤
めをしています。
Anh ấy làm việc tại một cơ quan nhà nước.
Tụng kinh
毎朝
、お
寺
で
御勤
めがあります。
Mỗi sáng đều có tụng kinh tại chùa.
Mặc cả; giảm giá
この
魚
は
本日
のお
勤
め
品
です。
Con cá này là hàng khuyến mãi hôm nay.
Tiền trả cho gái mại dâm hoặc geisha
おつとめ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới おつとめ
御勤め品 おつとめひん
hàng giảm giá
con gái
とちおとめ とちおとめ
1 loại dâu tây
/'tautə/, người chào khách; người chào hàng, người chuyên rình dò mách nước cá ngựa, chào khách; chào hàng, rình, dò
người mang mệnh Xử nữ
sự giam cầm, sự cầm tù; tình trạng bị giam cầm, tình trạng bị cầm tù, sự phạt không cho ra ngoài; sự bắt ở lại trường sau khi tan học, sự cầm giữ (tài sản, đồ vật...), sự chậm trễ bắt buộc
ngăn cản, cản trở, cầm giữ (tiền lương, tiền nợ, đồ vật...), giữ lại; bắt đợi chờ, giam giữ, cầm tù
carry on (work)