おとこもの
Men's
For men

おとこもの được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu おとこもの
おとこもの
men's
男物
おとこもの
đồ cho nam giới
Các từ liên quan tới おとこもの
men's
chữ Kanji (chữ Nhật, viết với gốc từ Hán)
この上とも このうえとも
từ nay về sau
người goá vợ
big_bug
lòng thương tiếc, sự hối tiếc; sự ân hận, rất lấy làm tiếc, thương tiếc, hối tiếc, tiếc
cha, bố, người cha, người đẻ ra, người sản sinh ra, tổ tiên, ông tổ, người thầy, Chúa, Thượng đế, cha cố, người nhiều tuổi nhất, cụ
この世のものとも思えぬ このよのものともおもえぬ
kỳ lạ; không bình thường