おとこもの
Men's
For men

おとこもの được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu おとこもの
おとこもの
men's
男物
おとこもの
đồ cho nam giới
Các từ liên quan tới おとこもの
この上とも このうえとも
từ nay về sau
men's
chữ Kanji (chữ Nhật, viết với gốc từ Hán)
この世のものとも思えぬ このよのものともおもえぬ
kỳ lạ; không bình thường
この世のものとも思えない このよのものともおもえない
(thuộc) thế giới bên kia; (thuộc) kiếp sau
người goá vợ
big_bug
lòng thương tiếc, sự hối tiếc; sự ân hận, rất lấy làm tiếc, thương tiếc, hối tiếc, tiếc