男文字
おとこもじ「NAM VĂN TỰ」
☆ Danh từ
Chữ Kanji (chữ Nhật, viết với gốc từ Hán)

おとこもじ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu おとこもじ
男文字
おとこもじ
chữ Kanji (chữ Nhật, viết với gốc từ Hán)
おとこもじ
chữ Kanji (chữ Nhật, viết với gốc từ Hán)
Các từ liên quan tới おとこもじ
men's
men's
chú; bác; cậu; dượng, bác, người có hiệu cầm đồ, chú Xam, Dutch
người goá vợ
cha, bố, người cha, người đẻ ra, người sản sinh ra, tổ tiên, ông tổ, người thầy, Chúa, Thượng đế, cha cố, người nhiều tuổi nhất, cụ
tính nhát gan, tính nhút nhát; tính hèn nhát, tính sợ chống đối, tính sợ người ta không tán thành
chữ hoa
/'tautə/, người chào khách; người chào hàng, người chuyên rình dò mách nước cá ngựa, chào khách; chào hàng, rình, dò