Các từ liên quan tới おどる メイド イン ワリオ
メイド メイド
hầu gái
nhà nghỉ.
メイド喫茶 メイドきっさ メードきっさ
quán cà phê hầu gái, quán cà phê với nhân viên phục vụ mặc trang phục hầu gái dễ thương
ngại ngần; e ngại; lúng túng; ngượng ngập
cợt.
bông đùa
キャンプイン キャンプ・イン
sự tập trung cầu thủ trước khi vào vòng thi đấu chuyên nghiệp; gọi tập trung cầu thủ.
タックイン タック・イン
Đóng thùng,sơ vin