おろおろ
オロオロ
☆ Trạng từ, trạng từ thêm と, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Hoảng hốt; bàng hoàng; cuống cuồng; quýnh lên; hoảng sợ; phát hoảng; cuống quýt; luống cuống; lúng túng; hốt hoảng.

Bảng chia động từ của おろおろ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | おろおろする/オロオロする |
Quá khứ (た) | おろおろした |
Phủ định (未然) | おろおろしない |
Lịch sự (丁寧) | おろおろします |
te (て) | おろおろして |
Khả năng (可能) | おろおろできる |
Thụ động (受身) | おろおろされる |
Sai khiến (使役) | おろおろさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | おろおろすられる |
Điều kiện (条件) | おろおろすれば |
Mệnh lệnh (命令) | おろおろしろ |
Ý chí (意向) | おろおろしよう |
Cấm chỉ(禁止) | おろおろするな |
おろおろ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới おろおろ
おろおろ声 おろおろごえ
giọng luống cuống
hoảng hốt; bàng hoàng; cuống cuồng; quýnh lên; hoảng sợ; phát hoảng; cuống quýt; luống cuống; lúng túng; hốt hoảng
máu chảy từ tử cung sau khi sinh
おどろおどろしい おどろおどろしい
kỳ lạ
おろし金 おろしがね おろしきん
Bàn xát; bàn mài
チーズおろし チーズおろし
dụng cụ bào phô mai
おぼろ雲 おぼろぐも
mây trung tầng
筆おろし ふでおろし
using a new brush for the first time