Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
しどろもどろ
&
どろどろ
đầy bùn; nhão nhoét; lõng bõng; sền sệt; lõm bõm
おどろおどろしい おどろおどろしい
kỳ lạ
どぶどろ
ditch mud
まどろみ まどろみ
Lúc mơ màng ngủ. Trạng thái mơ màng
出どころ でどころ
nguồn, nguồn gốc
見どころ みどころ
chiếu sáng; lời hứa
血みどろ ちみどろ
đẫm máu; nhuốm đầy máu
藍みどろ あいみどろ
vi khuẩn lam
Đăng nhập để xem giải thích