しどろもどろ
しどろもどろ
☆ Danh từ sở hữu cách thêm の
bối rối, rối loạn, không mạch lạc

しどろもどろ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới しどろもどろ
đầy bùn; nhão nhoét; lõng bõng; sền sệt; lõm bõm
おどろおどろしい おどろおどろしい
kỳ lạ
ditch mud
nơi dành cho; thời gian cho; mức độ của
bụi cây
thick (of a liquid), muddy, gooey
tính khờ dại, tính ngu đần, hành động khờ dại; lời nói khờ dại, (từ hiếm, nghĩa hiếm) sự yếu sức khoẻ
sọ, đầu lâu, đầu óc, bộ óc