おなに
おなに
Thủ dâm

おなに được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới おなに
青菜に塩 あおなにしお
cảm thấy buồn hoặc chán nản
sự sung túc, sự phong phú, sự dồi dào, sự có nhiều, sừng dê kết hoa quả, hoàn toàn, rất lắm
名に負う なにおう
được nổi tiếng, được tôn vinh, được xứng danh
お平に おひらに
làm cho chính mình là tiện nghi
お気に おきに オキニ
yêu thích
お先に おさきに
trước; trước đây; xa hơn về phía trước
大人になる おとなになる
lớn lên.
斜めに織る ななめにおる
đánh chéo.