お気に
おきに オキニ「KHÍ」
☆ Danh từ
Yêu thích
お
気
に
入
りのT
シャツ
Chiếc áo phông yêu thích
お
気
に
入
りの
音楽
をかけて
車
で
帰宅
する
Vừa nghe bản nhạc yêu thích vừa lái xe về nhà
お
気
に
入
りの
白
い
シャツ
に
ワイン
をこぼしちゃった。
洗濯
したら
落
ちるかな。
Tôi làm đổ rượu lên chiếc áo sơ mi trắng yêu thích của mình. Vết bẩn có thể biến mất nếu tôi giặtnó.
