おにばば
Mụ phù thuỷ, mụ già xấu như quỷ, chỗ lấy, chỗ đất cứng ở cánh đồng lầy
Mụ phù thuỷ, mụ già xấu xí, người đàn bà quyến rũ, mê hoặc, làm mê hồn, quyến rũ, làm say đắm

おにばば được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu おにばば
おにばば
mụ phù thuỷ, mụ già xấu như quỷ, chỗ lấy.
鬼婆
おにばば おにばばあ
mụ phù thủy
Các từ liên quan tới おにばば
鬼歯 おにば
răng vổ; răng hô (như răng nanh)
祖母 そぼ ばば おおば おば うば
bà.
大鬼蓮 おおおにばす
nong tằm; súng nia; sen Amazon
大羽 おおばね おおば
contour feather, quill feather
小母 おば
(used with suffix -san or -sama) endearing term for unrelated older woman, (with suffix -san) term used by a child to address unrelated adult female
大葉 おおば
lá tía tô màu xanh
重馬場 おもばば じゅうばば
đường đua ngựa trơn trượt khó chạy
cây mã đề, cây chuối lá, quả chuối lá