鬼歯
おにば「QUỶ XỈ」
☆ Danh từ
Răng vổ; răng hô (như răng nanh)

鬼歯 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鬼歯
はブラシ 歯ブラシ
bàn chải răng
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
でんどうはブラシ 電動歯ブラシ
bàn chải điện.
鬼 おに き
sự ác độc; sự gian xảo; sự dộc ác
剣鬼 けんき けんおに
người múa kiếm quái quỷ
鬼鼠 おにねずみ オニネズミ
Bandicota indica (một loài động vật có vú trong họ Chuột, bộ Gặm nhấm)
神鬼 しんき
quỷ thần