Các từ liên quan tới おねだり怪盗GO!マウス
怪盗 かいとう
kẻ trộm (con ma) huyền bí
マウス マウス
miệng; mồm.
マウスの左ボタン マウスのひだりボタン
nút chuột trái
お強請り おねだり
van xin, cầu xin, nài nỉ
chuột
後ねだり あとねだり
demanding again what one has already obtained, coaxing out of someone for a second time
有線マウス ゆうせんマウス
chuột có dây
無駄骨折り むだぼねおり むだほねおり
nỗ lực trong vô ích hoặc không cho kết quả nào