終わる
おわる「CHUNG」
Chấm dứt
Dứt
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Hoàn thành; đóng; kết thúc; xong; hết; trôi qua
そこで
物語
は
突然終
わっている.
Câu chuyện đã kết thúc 1 cách bất ngờ
彼
の
試
みは
結局無駄
に
終
わった.
Mọi thứ anh ta làm kết cục đều kết thúc 1 cách vô nghĩa
Vãn.

Từ trái nghĩa của 終わる
Bảng chia động từ của 終わる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 終わる/おわるる |
Quá khứ (た) | 終わった |
Phủ định (未然) | 終わらない |
Lịch sự (丁寧) | 終わります |
te (て) | 終わって |
Khả năng (可能) | 終われる |
Thụ động (受身) | 終わられる |
Sai khiến (使役) | 終わらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 終わられる |
Điều kiện (条件) | 終われば |
Mệnh lệnh (命令) | 終われ |
Ý chí (意向) | 終わろう |
Cấm chỉ(禁止) | 終わるな |
おわりね được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu おわりね
終わる
おわる
chấm dứt
おわりね
giá cuối ngày
終値
おわりね
giá cuối ngày
終る
おわる
hoàn thành, kết thúc