おはよっす
☆ Cụm từ
G'morning, Hi!

おはよっす được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới おはよっす
はっ倒す はったおす ハッたおす
hạ gục
押忍 おっす おす
oss; ông tiếng vâng!; yo!
affix seal
chim tucăng
thông thường, thường, thông tục, thô bỉ, thô tục, kỷ nguyên Cơ đốc, tiếng nói dân tộc, the vulgar quần chúng, thường dân
お早う おはよう
xin chào; chào
はめ倒す はめたおす
tán tỉnh; ăn nằm (với).
cụm từ được trọng tài hét lên khi cả hai đô vật đã ngừng di chuyển