はめ倒す
Tán tỉnh; ăn nằm (với).

Bảng chia động từ của はめ倒す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | はめ倒す/はめたおすす |
Quá khứ (た) | はめ倒した |
Phủ định (未然) | はめ倒さない |
Lịch sự (丁寧) | はめ倒します |
te (て) | はめ倒して |
Khả năng (可能) | はめ倒せる |
Thụ động (受身) | はめ倒される |
Sai khiến (使役) | はめ倒させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | はめ倒す |
Điều kiện (条件) | はめ倒せば |
Mệnh lệnh (命令) | はめ倒せ |
Ý chí (意向) | はめ倒そう |
Cấm chỉ(禁止) | はめ倒すな |
はめ倒す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới はめ倒す
はっ倒す はったおす ハッたおす
hạ gục
倒す たおす
chặt đổ; đốn; lật đổ; quật ngã; giết; làm ngã; đánh gục
極め倒し きめたおし
lực cản cánh tay xuống
蹴倒す けたおす
đá ngã; đập xuống
cán ô (cửa, tường), panô; ô vải khác màu ; mảnh da (cừu, dê... để viết), danh sách hội thẩm; ban hội thẩm; (Ê, cốt) danh sách báo cáo; danh sách bác sĩ bảo hiểm, nhóm người tham gia hội thảo, nhóm người tham gia tiết mục "trả lời câu đố"... (ở đài phát thanh, đài truyền hình); cuộc hội thảo... (ở đài phát thanh, đài truyền hình...), Panô, bức tranh tấm, bức ảnh dài, đệm yên ngựa; yên ngựa, bảng, panen, đóng ván ô, đóng panô (cửa, may ô vải màu vào, đóng yên
với tính chất gốc; về nguồn gốc, bắt đầu, khởi đầu, từ lúc bắt đầu, đầu tiên, trước tiên, độc đáo
初めは はじめは
trước đấy; trước hết
始めは はじめは
trước hết; trong sự bắt đầu