お日様
おひさま「NHẬT DẠNG」
☆ Danh từ
Ông mặt trời
あら
ー
!
本当
にいい
天気
!
外
に
出
て、お
日様
の
下
で
遊
ばないと
Ngày hôm nay thật là đẹp. đi chơi thôi. Hôm nay mà không đi sưởi nắng thì phí quá.
雲
の
向
こうにはお
日様
が
照
っている
Sau làn mây, ông mặt trời đang ló rạng
お
日様
が
見
られてうれしい
Cháu rất vui khi nhìn thấy ông mặt trời .

おひさま được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới おひさま
お姫様 おひめさま おひいさま
công chúa
お雛様 おひなさま
búp bê Ohina sama
ô, dù, mái che nắng
お一人様 おひとりさま
một người
khác, nữa, thêm... nữa, giống hệt, y như, chẳng khác gì, đúng là, người khác, cái khác; người kia, cái kia, người cùng loại, vật cùng loại; người hệt như, vật hệt như, lẫn nhau
お父さま おとうさま
bố
お母さま おかあさま
mẹ
お嬢さま おじょうさま
tiểu thư; cô nương