Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
帯を結い上げる
おびをゆいあげる
thắt obi
do up sash
おびあげ
obi sash
指を折る ゆびをおる
đếm bằng ngón tay
お年玉をあげる おとしだまをあげる
mở hàng; lì xì; mừng tuổi
顔を上げる かおをあげる
nâng một có mặt
音をあげる ねをあげる
từ bỏ, thừa nhận thất bại
式をあげる しきをあげる
làm lễ.
実をあげる じつをあげる
đạt được thành quả
凧をあげる たこをあげる
thả diều