Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
凧をあげる
たこをあげる
thả diều
凧揚げ たこあげ
音をあげる ねをあげる
từ bỏ, thừa nhận thất bại
式をあげる しきをあげる
làm lễ.
実をあげる じつをあげる
đạt được thành quả
尻をあげる しりをあげる
to stand up
凧 たこ いかのぼり いか はた
cái diều.
手を上げる てをあげる
giơ tay lên.
手を挙げる てをあげる
Đăng nhập để xem giải thích