Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
式を挙げる しきをあげる
để giữ một nghi lễ
音をあげる ねをあげる
từ bỏ, thừa nhận thất bại
実をあげる じつをあげる
đạt được thành quả
凧をあげる たこをあげる
thả diều
尻をあげる しりをあげる
to stand up
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
手を上げる てをあげる
giơ tay lên.
手を挙げる てをあげる