Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
式をあげる
しきをあげる
làm lễ.
式を挙げる しきをあげる
để giữ một nghi lễ
音をあげる ねをあげる
từ bỏ, thừa nhận thất bại
実をあげる じつをあげる
đạt được thành quả
凧をあげる たこをあげる
thả diều
尻をあげる しりをあげる
to stand up
手を上げる てをあげる
giơ tay lên.
手を挙げる てをあげる
名を挙げる なをあげる
tạo danh tiếng, làm cho nổi tiếng
Đăng nhập để xem giải thích