Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
お母 おふくろ
mẹ
お袋 おふくろ
mẹ; mẹ đẻ
袋織り ふくろおり
gấp đôi dệt
袋帯 ふくろおび
dây thắt lưng obi dệt hai mặt
お風呂 おふろ
bồn.
袋のネズミ ふくろのネズミ ふくろのねずみ
không lối thoát, bị dồn vào đường cùng
袋物 ふくろもの
vật chứa hình túi (hộp giấy, túi xách.v.v)
驚きおののく おどろきおののく
hoảng sợ.