袋物
ふくろもの「ĐẠI VẬT」
☆ Danh từ
Vật chứa hình túi (hộp giấy, túi xách.v.v)

袋物 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 袋物
ふくろらーめん 袋ラーメン
mì gói.
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
買物袋 かいものぶくろ
túi mua hàng; túi hàng; túi đồ; túi đựng đồ
メンテナンス メンテナンス 建物メンテナンス
sự bảo dưỡng; sự duy trì; sự gìn giữ.
有袋動物 ゆうたいどうぶつ ゆうぶくろどうぶつ
thú có túi