お袋
おふくろ「ĐẠI」
☆ Danh từ
Mẹ; mẹ đẻ
故郷
に〜がいる。
Ở quê có mẹ già.
Màu đẹp mà thiết kế cũng khá.Để cụ thể hóa được thì còn khó lắm.Rỗng

Từ đồng nghĩa của お袋
noun
Từ trái nghĩa của お袋
お袋 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới お袋
ふくろらーめん 袋ラーメン
mì gói.
お年玉袋 おとしだまぶくろ
bì lì xì; phong bao lì xì.
袋 たい ふくろ
bì; bao; túi; phong bao
túi bọc
ポリ袋(ゴミ袋) ポリふくろ(ゴミふくろ)
Túi nhựa (túi rác)
ポリ袋(ゴミ袋) ポリふくろ(ゴミふくろ)
túi nhựa (túi rác)
おむつ消臭袋 おむつしょうしゅうふくろ
túi đựng tã bỉm khử mùi
ポリエチレン袋(ポリ袋規格袋) ポリエチレンふくろ(ポリふくろきかくふくろ)
túi nhựa polyetylen (túi tiêu chuẩn poly)