Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
おぼろげ
tính chất mập mờ
朧気
おぼろ雲 おぼろぐも
mây trung tầng
おんぼろ
sờn; mòn; hư hỏng; xấu; tồi tàn; tiều tuỵ; xuống cấp
おぼろづき
hazy moon
朧ろ おぼろ
mờ ảo
ぼろぼろ ボロボロ
rách bươm; rách nát
げろげろ
thật kinh tởm; thật ghê tởm.
疎覚え おろおぼえ
nhớ mang máng, không nhớ rõ
ぼろぼろの
bủn.