Các từ liên quan tới おまえ うまそうだな
済まなそう すまなそう
lấy làm tiếc, cảm thấy có lỗi
まだ同じ まだおなじ
Vẫn như cũ
黄麻 おうま つなそ こうま
đay.
生演奏 なまえんそう
Buổi biểu diễn trực tiếp; live show; líp sô
ma, quỷ, điều quái gỡ, điều ghê gớm, điều khủng khiếp, sự giận dữ, sự tức giận, người hung ác, người nanh ác, người ác độc, người quỷ quyệt, người xảo quyệt, người khốn khổ; người bất hạnh, người vô phúc, thư ký riêng (của luật sư, của nhà văn); người học việc, thịt nướng tẩm nhiều tiêu ớt, lò than, lò nung, máy xé (vải vụn, giẻ rách), thằng quỷ ranh (hoặc tỏ ý chê là khó ưa, khó chịu, hoặc tỏ ý khen ai là đáng chú ý, vui tính...), sự cãi lộn; sự lộn xộn; sự ồn ào, tất cả cái gì xấu, khôn sống mống chết, between, đối xử công bằng ngay cả với kẻ không xứng đáng; đối xử công bằng ngay cả với kẻ mình không ưa, phá sản, lụn bại, cút đi, người phiền toái, raise, vừa nói đến ai thì người đó đã đến ngay, làm thư ký riêng, nướng sau khi tẩm tiêu ớt
お前こそ おまえこそ
cậu cũng vậy
もうはまだなり まだはもうなり もうはまだなり まだはもうなり
châm ngôn chỉ sự khó đoán, không lường trước được
つまらなそう つまらなそう
có vẻ buồn tẻ, chán ngắt