生演奏
なまえんそう
「SANH DIỄN TẤU」
☆ Danh từ
◆ Buổi biểu diễn trực tiếp; live show; líp sô
バンド
の
生演奏
を
聞
くのは2
回目
だけど、2
回
とも
私
はぶっとんじゃいました。
Đấy là lần thứ 2 tôi xem biểu diễn trực tiếp của nhóm nhạc này, cả 2 lần tôi đều thấy thích thú.
生演奏
の
オーディション
が
無理
な
場合
は
テープ
での
オーディション
を
受
け
付
けます。
Nếu bạn không thể thử giọng trực tiếp ở đây, tôi có thể nhận băng thu thử giọng của bạn. .

Đăng nhập để xem giải thích