Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới おめでたいアヒル
アヒル アヒル
vịt
おめでた おめでた
vấn đề chúc mừng
御目出度い おめでたい
sự kiện hạnh phúc; quan trọng cho chúc mừng; sự kiện điềm lành; sự mang thai
お芽出度い おめでたい
sự kiện trọng đại; tin vui; chuyện đáng chúc mừng; ngu ngốc; ngu dại
お目出度い おめでたい
sự kiện trọng đại; tin vui; chuyện đáng chúc mừng
おめでた婚 おめでたこん
đám cưới ngoài ý muốn
家鴨 あひる アヒル
vịt
Mặt dày, không biết xấu hổ