Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アヒル アヒル
vịt
おめでた おめでた
vấn đề chúc mừng
おめでた婚 おめでたこん
đám cưới ngoài ý muốn
お芽出度い おめでたい
sự kiện trọng đại; tin vui; chuyện đáng chúc mừng; ngu ngốc; ngu dại
お目出度い おめでたい
sự kiện trọng đại; tin vui; chuyện đáng chúc mừng
御目出度い おめでたい
sự kiện hạnh phúc; quan trọng cho chúc mừng; sự kiện điềm lành; sự mang thai
御覚えがめでたい おおぼえがめでたい
to stand high in one's superior's favor and trust
アヒル肉入り粥 アヒルにくいりかゆ
Cháo vịt