Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
家鴨のひな あひるのひな
vịt con.
家鴨の羽毛 あひるのうもう
lông vịt.
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
鴨 かも カモ
vịt rừng; vịt trời; kẻ ngốc nghếch dễ bị đánh lừa
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
鈴鴨 すずがも スズガモ
loài vịt lặn
氷鴨 こおりがも コオリガモ
vịt đuôi dài
野鴨 のがも
vịt hoang, vịt trời