Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới おめで隊
デモたい デモ隊
người đi biểu tình; đoàn người biểu tình.
Mặt dày, không biết xấu hổ
おめでた おめでた
vấn đề chúc mừng
おめでた婚 おめでたこん
đám cưới ngoài ý muốn
隊 たい
đội, nhóm
sự sung túc, sự phong phú, sự dồi dào, sự có nhiều, sừng dê kết hoa quả, hoàn toàn, rất lắm
御目出度い おめでたい
sự kiện hạnh phúc; quan trọng cho chúc mừng; sự kiện điềm lành; sự mang thai
お芽出度い おめでたい
sự kiện trọng đại; tin vui; chuyện đáng chúc mừng; ngu ngốc; ngu dại