Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới おもいでの夏
sự mơ màng, sự mơ mộng, sự mơ tưởng, (từ cổ, nghĩa cổ) ảo tưởng, không tưởng, mộng tưởng, khúc mơ màng
người yêu, người tình, tán, tìm hiểu
big_bug
思い出の記 おもいでのき
một có những luận văn
思い出の品 おもいでのしな
vật kỷ niệm, kỷ vật, vật lưu niệm
thường xuyên
想い出 おもいで
những kí ức; những nhớ lại; nhớ lại
思い出 おもいで
sự hồi tưởng; hồi ức; sự nhớ lại