Kết quả tra cứu 思い出
Các từ liên quan tới 思い出
思い出
おもいで
「TƯ XUẤT」
◆ Kỷ niệm, ký ức
思
い
出
のために
写真
を
撮
ろう。
Hãy chụp một bức ảnh để làm kỷ niệm.
思
い
出
の
空白
Khoảng trống trong kỷ niệm
☆ Danh từ
◆ Sự hồi tưởng; hồi ức; sự nhớ lại
今日
のことはいい
思
い
出
になるでしょう
Việc hôm nay sẽ trở thành một hồi ức tuyệt đẹp .

Đăng nhập để xem giải thích