想い出
おもいで「TƯỞNG XUẤT」
Những kí ức; những nhớ lại; nhớ lại

想い出 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 想い出
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
想い おもい
nghĩ; nhớ; trái tim; tình cảm; cảm xúc; tình cảm; tình yêu; ảnh hưởng; sự ao ước; ước muốn; hy vọng; sự chờ đợi; trí tưởng tượng; sự từng trải
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
想 そう
quan niệm; ý niệm; ý tưởng; suy nghĩ.
両想い りょうおもい
 tình cảm từ 2 phía