思い描く
おもいえがく「TƯ MIÊU」
☆ Động từ nhóm 1 -ku, tha động từ
Tưởng tượng; hình dung ra; mường tượng ra

Bảng chia động từ của 思い描く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 思い描く/おもいえがくく |
Quá khứ (た) | 思い描いた |
Phủ định (未然) | 思い描かない |
Lịch sự (丁寧) | 思い描きます |
te (て) | 思い描いて |
Khả năng (可能) | 思い描ける |
Thụ động (受身) | 思い描かれる |
Sai khiến (使役) | 思い描かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 思い描く |
Điều kiện (条件) | 思い描けば |
Mệnh lệnh (命令) | 思い描け |
Ý chí (意向) | 思い描こう |
Cấm chỉ(禁止) | 思い描くな |
おもいえがく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu おもいえがく
思い描く
おもいえがく
tưởng tượng
おもいえがく
tưởng tượng, hình dung, tưởng rằng.
Các từ liên quan tới おもいえがく
dây cương buộc quanh đầu
mặt chính, bề ngoài vẻ ngoài, mã ngoài
おもいがけず おもいがけず
không mong đợi
có vẻ như, dường như, coi bộ, vì một lý do nào đó không..., được ai cho là giải pháp tốt nhất
sự tính sai, sự tính nhầm
thận trọng, cẩn thận, khôn ngoan
sự hiểu lầm, sự bất hoà
thường xuyên