Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
おもいちがい
sự hiểu lầm, sự bất hoà
思い違い
おもいちがいをする
hiểu lầm, hiểu sai
思い違いをする おもいちがいをする
おもがい
dây cương buộc quanh đầu
おもわくちがい
sự tính sai, sự tính nhầm
くちおもい
thận trọng, cẩn thận, khôn ngoan
おももち
sự vắt, sự ép, sự bóp, sự biểu lộ, sự diễn cảm; sự biểu hiện, nét, vẻ, thành ngữ, từ ngữ, biểu thức
思いがち おもいがち
có xu hướng nghĩ rằng
おもおもしい
thường xuyên